Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrylic resin


noun
a glassy thermoplastic;
can be cast and molded or used in coatings and adhesives
Syn:
acrylic, acrylate resin
Hypernyms:
synthetic resin
Hyponyms:
polypropenonitrile, Acrilan, polymethyl methacrylate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.